Có 2 kết quả:

bớ
Âm Nôm: , bớ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMA (口一日)
Unicode: U+549F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá ngọ (tiếng chửi)

bớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bớ người ta (tiếng kêu)