Có 2 kết quả:

me
Âm Nôm: me,
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: RTQ (口廿手)
Unicode: U+54A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mị
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

me

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

me me (tiếng kêu be be)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã (tiếng kêu be be)