Có 1 kết quả:

mễ
Âm Nôm: mễ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RFD (口火木)
Unicode: U+54AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mễ, mị
Âm Pinyin: ㄇㄧ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): めえとる (meetoru)
Âm Quảng Đông: mai1, mai5, mai6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mễ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lễ mễ