Có 3 kết quả:

chauchuachẩu
Âm Nôm: chau, chua, chẩu
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHJD (口竹十木)
Unicode: U+54AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu, trụ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi)
Âm Quảng Đông: zau3, zyu1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/3

chau

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chau mày; lau chau (lăng xăng)

chua

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chua loét

chẩu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)