Có 1 kết quả:

khoa
Âm Nôm: khoa
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: RKMS (口大一尸)
Unicode: U+54B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ

Tự hình 1

1/1

khoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoa tử (bác nhà quê)