Có 1 kết quả:

hàm
Âm Nôm: hàm
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: IHMR (戈竹一口)
Unicode: U+54B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảm, hàm
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

hàm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)