Có 2 kết quả:

hiuhưu
Âm Nôm: hiu, hưu
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: ROD (口人木)
Unicode: U+54BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ, hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ, ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2, jau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hiu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh

hưu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hưu hưu địa suyễn khí (thở hồng hộc)