Có 3 kết quả:

làuláorảu
Âm Nôm: làu, láo, rảu
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: RJKP (口十大心)
Unicode: U+54BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/3

làu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làu bàu; làu làu

láo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

láo nháo, lếu láo

rảu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cảu rảu