Có 2 kết quả:

cakha
Âm Nôm: ca, kha
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRNR (一口弓口)
Unicode: U+54E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani), うた (uta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: go1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

ca

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đại ca

kha

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kha (người anh)