Có 4 kết quả:

Âm Nôm: , , ,
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RWG (口田土)
Unicode: U+54E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄧ, ㄌㄧˇ, li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): まいる (mairu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: le1, lei5, li1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ca lý

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười ré lên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rí rỏm