Có 4 kết quả:

chíttriếttríttrết
Âm Nôm: chít, triết, trít, trết
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QLR (手中口)
Unicode: U+54F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triết
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), あき.らか (aki.raka), し.る (shi.ru), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/4

chít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chít kẽ hở, chít khăn

triết

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiền triết

trít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhắm trít lại

trết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngồi trết một chỗ