Có 1 kết quả:

bĩu
Âm Nôm: bĩu
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: RBND (口月弓木)
Unicode: U+54F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bĩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bĩu môi