Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: RNKM (口弓大一)
Unicode: U+550C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên, tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2