Có 6 kết quả:

hehihơi
Âm Nôm: he, hi, , , , hơi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: RKKB (口大大月)
Unicode: U+550F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi,
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/6

he

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không dám ho he

hi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hi hi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hì hục, hì hụi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cười hi hí; ngựa hí

hơi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh hơi; hết hơi; hơi thở