Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RJWJ (口十田十)
Unicode: U+5513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ
Âm Quảng Đông: ce1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xè xè; cay xè