Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: rống
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: RMBO (口一月人)
Unicode: U+551D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ, hǒng ㄏㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: gung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1