Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: RHAP (口竹日心)
Unicode: U+5523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 2

Dị thể 1