Có 1 kết quả:

uẩy
Âm Nôm: uẩy
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: RHDV (口竹木女)
Unicode: U+5529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

uẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uẩy ai