Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: RSBN (口尸月弓)
Unicode: U+5530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt, loát
Âm Pinyin: shuā ㄕㄨㄚ
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 1