Có 4 kết quả:

nghênhènhénhí
Âm Nôm: nghê, nhè, nhé, nhí
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: RHXU (口竹重山)
Unicode: U+5532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi, oa
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), かたこと (katakoto)
Âm Quảng Đông: ji4, waa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/4

nghê

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngô nghê

nhè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhè thức ăn ra, khóc nhè

nhé

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

về ngay nhé!

nhí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí, nhí nhảnh