Có 3 kết quả:

dócdọcróc
Âm Nôm: dóc, dọc, róc
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RYIB (口卜戈月)
Unicode: U+5537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

dóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói dóc

dọc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

róc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói róc