Có 4 kết quả:

hóthúthốthụt
Âm Nôm: hót, hút, hốt, hụt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: RPHP (口心竹心)
Unicode: U+553F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hốt
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/4

Từ điển Viện Hán Nôm

nịnh hót; ton hót

Từ điển Hồ Lê

hút thuốc; hun hút; mất hút

Từ điển Hồ Lê

hốt hoảng

Từ điển Hồ Lê

hụt hơi