Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YCBR (卜金月口)
Unicode: U+5546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 5

Dị thể 16

Chữ gần giống 19

1/1

thương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thương thuyết