Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RGTJ (口土廿十)
Unicode: U+5548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hanh
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, hèng ㄏㄥˋ
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5