Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đón, đốn, đùn, nhốn, rộn, truân, xồn
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: RYRD (口卜口木)
Unicode: U+554D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngôn, thôn, truân
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun), タイ (tai), テ (te), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Quảng Đông: teon1, zeon1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4