Có 3 kết quả:

quắtquặcquặt
Âm Nôm: quắt, quặc, quặt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: RSUU (口尸山山)
Unicode: U+5552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/3

quắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

qúa quắt

quặc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì quặc

quặt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quặt quẹo