Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: RJLV (口十中女)
Unicode: U+555B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh xu xê, xê dịch