Có 3 kết quả:

á
Âm Nôm: á, ,
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: RMLM (口一中一)
Unicode: U+555E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á, ách, nha
Âm Pinyin: è , ㄧㄚ, ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1, aa2, ak1

Tự hình 1

Dị thể 8

1/3

á

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

á khẩu (câm không nói)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khẩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ớ anh