Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chít, trết, triết, trít
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨ノノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HLR (竹中口)
Unicode: U+5560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1