Có 2 kết quả:

láplạp
Âm Nôm: láp, lạp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: RQYT (口手卜廿)
Unicode: U+5566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp
Âm Pinyin: ㄌㄚ, la
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: laa1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

láp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lấm láp (nói lấp liếm)

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (từng hồi): lí lí lạp lạp