Có 1 kết quả:

xênh
Âm Nôm: xênh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RQMB (口手一月)
Unicode: U+5568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xênh xang