Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chuyển
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一一一フ丶
Thương Hiệt: RKQI (口大手戈)
Unicode: U+556D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 1