Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: RWMI (口田一戈)
Unicode: U+556F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc quắc (oang oác, ừng ực)