Có 2 kết quả:

nhàmnhởm
Âm Nôm: nhàm, nhởm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RUMR (口山一口)
Unicode: U+5571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Quảng Đông: ngaam1

Tự hình 1

1/2

nhàm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàm tai, nhàm chán

nhởm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lởm nhởm