Có 1 kết quả:

đề
Âm Nôm: đề
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: RYBB (口卜月月)
Unicode: U+557C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

đề

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc dạ đề