Có 1 kết quả:

lạt
Âm Nôm: lạt
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: RDLN (口木中弓)
Unicode: U+5587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt
Âm Pinyin: ㄌㄚ, ㄌㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラ (ra)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: laa1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lạt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười lạt