Có 2 kết quả:

chácdế
Âm Nôm: chác, dế
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RVNO (口女弓人)
Unicode: U+5599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huế, uế
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai), くちばし (kuchibashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

chác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếm chác, bán chác, đổi chác

dế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách dế mạc biện (trăm miệng không giải tích nổi)