Có 1 kết quả:

hoán
Âm Nôm: hoán
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: RNBK (口弓月大)
Unicode: U+559A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun3, wun6

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

1/1

hoán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hô hoán