Có 2 kết quả:

vầy
Âm Nôm: , vầy
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: RDMQ (口木一手)
Unicode: U+55A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu và chân tay, một và bông lau

vầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầy vò