Có 3 kết quả:

tangtángtảng
Âm Nôm: tang, táng, tảng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: GRRV (土口口女)
Unicode: U+55AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táng
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ, sàng ㄙㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: song1, song3

Tự hình 4

Dị thể 11

1/3

tang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang lễ, để tang

táng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mai táng

tảng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tảng sáng