Có 1 kết quả:

phún
Âm Nôm: phún
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: RJTO (口十廿人)
Unicode: U+55B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôn, phún
Âm Pinyin: pēn ㄆㄣ, pèn ㄆㄣˋ
Âm Quảng Đông: pan3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

phún

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lún phún