Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: táo, tháo
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RRRD (口口口木)
Unicode: U+55BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Pinyin: sào ㄙㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu), かしま.しい (kashima.shii), すき (suki)
Âm Quảng Đông: co3, cou3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2