Có 4 kết quả:

reorânrầmrần
Âm Nôm: reo, rân, rầm, rần
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: RBOU (口月人山)
Unicode: U+55C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

reo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

reo cười

rân

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dạ rân

rầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rầm rĩ

rần

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rần rần