Có 1 kết quả:

rống
Âm Nôm: rống
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMBC (口一月金)
Unicode: U+55CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ, hǒng ㄏㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: gung3, hung2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

rống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò rống