Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: RJQR (口十手口)
Unicode: U+55D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hại, hạt
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1