Có 1 kết quả:

hạp
Âm Nôm: hạp
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RGIT (口土戈廿)
Unicode: U+55D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おしゃべり (oshaberi), あ.う (a.u), の.む (no.mu), かた.る (kata.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap3, hap6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phệ hạp (tên quẻ trong Kinh dịch)