Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: RHXE (口竹重水)
Unicode: U+55D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)