Có 1 kết quả:

hề
Âm Nôm: hề
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: RBVK (口月女大)
Unicode: U+55D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Quảng Đông: gai1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười hề hề