Có 1 kết quả:

sách
Âm Nôm: sách
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RJBF (口十月火)
Unicode: U+55E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, thoa
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, suò ㄙㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 2

1/1

sách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng)