Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ái, áy
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XRBBE (重口月月水)
Unicode: U+55F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ài ㄚㄧˋ
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1